Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 04-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 05:26 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 76 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 86 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -205,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,239.00 162.00 | 16,355.00 172.00 | 16,955.00 217.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,005 361.00 | 18,113 362.00 | 18,667 307.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,754 28,754 | 28,854 760.00 | 29,779 29,779 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,420.45 3,420.45 | 3,455.00 3,455.00 | 3,566.50 3,566.50 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,713.00 3,713.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,889 648.00 | 26,939 592.00 | 28,052 801.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,103 32,103 | 32,353 787.00 | 33,253 33,253 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,185.00 3,185.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 167.43 6.70 | 168.27 6.73 | 174.11 6.35 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.65 0.47 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,656.89 5,656.89 | 5,780.47 5,780.47 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,118.00 15,118.00 | 15,118.00 446.00 | 15,609.00 15,609.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,366.00 2,366.00 | 2,463.00 2,463.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,675 172.00 | 18,750 126.00 | 19,302 38.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 686.10 -28.90 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 772.00 772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,665 -505.00 | 24,690 -510.00 | 25,120 -392.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,900,000 7,085,000 | 7,900,000 7,900,000 | 8,100,000 7,265,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.